Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打撃 だげき
đòn đánh; cú đánh
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
打撃王 だげきおう
đánh nhà vô địch
打撃戦 だげきせん
trò chơi với nhiều cú đánh
打撃率 だげきりつ
việc đánh trung bình
打撃数 だげきすう
số lần đánh, số lượt ra đòn
大打撃 だいだげき
thiệt hại nghiêm trọng; tổn thất lớn; mất mát lớn; nỗi đau tinh thần lớn
スパナ
Chìa vặn