打撃戦
だげきせん「ĐẢ KÍCH CHIẾN」
☆ Danh từ
Trò chơi với nhiều cú đánh

打撃戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打撃戦
打撃 だげき
đòn đánh; cú đánh
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
打撃王 だげきおう
đánh nhà vô địch
打撃スパナ だげきスパナ
cờ lê gõ (loại cờ lê có cán dài và đầu cờ lê được thiết kế để có thể gõ bằng búa. Cờ lê gõ được sử dụng để vặn các loại ốc vít bị rỉ sét hoặc bị kẹt chặt)
打撃率 だげきりつ
việc đánh trung bình
打撃数 だげきすう
số lần đánh, số lượt ra đòn
大打撃 だいだげき
thiệt hại nghiêm trọng; tổn thất lớn; mất mát lớn; nỗi đau tinh thần lớn
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.