Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 打海文三
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三文 さんもん
rẻ tiền, vô giá trị, kém chất lượng
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được