Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 打瀬網漁
網漁 あみりょう
việc đánh cá bằng lưới
漁網 ぎょもう
lưới bắt cá; lưới đánh cá
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
網漁業 あみぎょぎょう
nghề đánh cá bằng lưới
地引網漁 じびきあみりょう
đánh cá bằng lưới vây
網打ち あみうち
việc giữ tay đối phương và xoay ngược cơ thể đối phương về phía sau
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
巻き網漁船 まきあみぎょせん
tàu đánh cá lưới vây