Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
一網打尽 いちもうだじん
một mẻ lưới lớn; bắt toàn bộ; tóm gọn cả bọn
網を打つ あみをうつ
đan lưới
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
鳥打ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin