Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
痕 こん あと
vết.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
生痕 せいこん
dấu vết
聖痕 せいこん
kỳ thị
血痕 けっこん
vết máu
刀痕 とうこん
vết sẹo do dao gươm gây ra
痘痕 いも あばた とうこん
sẹo đậu mùa; sẹo rỗ