打継目
うちつぎめ「ĐẢ KẾ MỤC」
Mạch ngừng bê tông
打継目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打継目
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
マス目 マス目
chỗ trống
継目 つぎめ
chắp nối; sự khâu
dụng cụ đục lỗ (là một vật dụng tiện lợi cần thiết cho nghề thủ công và may vá)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
継ぎ目 つぎめ
chỗ nối; mối nối; đầu nối
目打ち めうち めうちち めうち めうちち
lỗ răng cưa; lỗ châm kim trên tem hay hoa in trên giấy; cái dùi (nhọn)