Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過払い かはらい かばらい
trả quá nhiều, Trả quá, trả thừa tiền
過払
trả dư, trả quá nhiều
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
使い過ぎ つかいすぎ
sư dụng quá nhiều
言い過ぎ いいすぎ
nói quá nhiều
食い過ぎ くいすぎ
sự ăn quá nhiều; ăn quá nhiều.
午過ぎ うますぎ
sau buổi trưa; quá trưa