Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 払子守
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
払子 ほっす
thầy tu có vỉ ruồi lông bờm ngựa; quét (của) tóc dài (lâu), trắng
子守蛙 こもりがえる コモリガエル
cóc Surinam, cóc tổ ong
子守鮫 こもりざめ コモリザメ
cá mập y tá
子守唄 こもりうた
Bài hát ru.
子守歌 こもりうた
bài hát ru trẻ.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử