Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
払子 ほっす
thầy tu có vỉ ruồi lông bờm ngựa; quét (của) tóc dài (lâu), trắng
子守蛙 こもりがえる コモリガエル
cóc Surinam, cóc tổ ong
子守鮫 こもりざめ コモリザメ
cá mập y tá
子守唄 こもりうた
Bài hát ru.
子守歌 こもりうた
bài hát ru trẻ.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.