Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 払涅靺鞨
靺鞨 まっかつ まつかつ
tỉnh makkatsu; manchurian mà tồn tại trong 700 800 quảng cáo
涅槃 ねはん
cõi Niết Bàn
涅槃経 ねはんぎょう
niết bàn kinh
涅槃雪 ねはんゆき
last snows, snow remaining after the anniversary of Buddha's death
涅槃会 ねはんえ
Buddhist service held on the day of Buddha's death (orig. 15th of the 2nd month, now 15th of the 3rd month)
仏涅槃 ぶつねはん
Buddhist service held on the day of Buddha's death (orig. 15th of the 2nd month, now 15th of the 3rd month)
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.