Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 払涅靺鞨
靺鞨 まっかつ まつかつ
tỉnh makkatsu; manchurian mà tồn tại trong 700 800 quảng cáo
涅槃 ねはん
cõi Niết Bàn
涅槃経 ねはんぎょう
niết bàn kinh
涅槃雪 ねはんゆき
last snows, snow remaining after the anniversary of Buddha's death
涅槃会 ねはんえ
Lễ hội Niết Bàn (tưởng nhớ ngày Đức Phật nhập Niết Bàn)
仏涅槃 ぶつねはん
Ngày Đức Phật nhập Niết bàn (rằm tháng hai âm lịch)
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
涅槃寂静 ねはんじゃくじょう
giác ngộ dẫn đến sự thanh thản