Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
柵 さく しがらみ
bờ giậu
外柵 がいさく
tường rào
脱柵 だっ さく
Bỏ trốn
鉄柵 てっさく
hàng rào sắt, tấm rào bằng sắt
柵線 さくせん
dây rào
電柵 でんさく
lưới điện