扣除
こうじょ「KHẤU TRỪ」
☆ Danh từ
Sự khấu trừ.

扣除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扣除
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
除除 じょじょ
dần.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
除所 じょじょ
dần dà.
除塩 じょえん
sự loại bỏ muối
厄除 やくじょ
Tránh điều xấu, cái ác