扱き落とす
しごきおとす
Đập ; đập lúa

扱き落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扱き落とす
叩き落とす たたきおとす はたきおとす
đập cho rụng; đập cho rơi ra; gõ cho rơi ra
こき落とす こきおとす
to thresh
掻き落とす かきおとす
để quệt vào ra khỏi
泣き落とす なきおとす
thuyết phục bằng nước mắt.
吹き落とす ふきおとす
thổi xuống
書き落とす かきおとす
sót.
突き落とす つきおとす
để đẩy hoặc đẩy xuống
引き落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo rơi xuống