突き落とす
つきおとす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để đẩy hoặc đẩy xuống

Bảng chia động từ của 突き落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き落とす/つきおとすす |
Quá khứ (た) | 突き落とした |
Phủ định (未然) | 突き落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 突き落とします |
te (て) | 突き落として |
Khả năng (可能) | 突き落とせる |
Thụ động (受身) | 突き落とされる |
Sai khiến (使役) | 突き落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き落とす |
Điều kiện (条件) | 突き落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き落とせ |
Ý chí (意向) | 突き落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き落とすな |
突き落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き落とす
突き落す つきおとす
đẩy xuống, ấn xuống
突き落とし つきおとし
kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống
こき落とす こきおとす
to thresh
掻き落とす かきおとす
để quệt vào ra khỏi
泣き落とす なきおとす
thuyết phục bằng nước mắt.
吹き落とす ふきおとす
thổi xuống
叩き落とす たたきおとす はたきおとす
đập cho rụng; đập cho rơi ra; gõ cho rơi ra
書き落とす かきおとす
sót.