扱ぐ
こぐ「TRÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Đạp xe

Bảng chia động từ của 扱ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扱ぐ/こぐぐ |
Quá khứ (た) | 扱いだ |
Phủ định (未然) | 扱がない |
Lịch sự (丁寧) | 扱ぎます |
te (て) | 扱いで |
Khả năng (可能) | 扱げる |
Thụ động (受身) | 扱がれる |
Sai khiến (使役) | 扱がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扱ぐ |
Điều kiện (条件) | 扱げば |
Mệnh lệnh (命令) | 扱げ |
Ý chí (意向) | 扱ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 扱ぐな |
扱ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扱ぐ
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
扱き しごき
huấn luyện nghiêm khắc
扱く しごく シゴく こく
vuốt tay; tuốt; vuốt râu; huấn luyện nghiêm khắc
扱う あつかう
điều khiển; đối phó; giải quyết
扱い あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
để làm việc là người nào đó quá nhiều
取扱書 とりあつかいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
取扱人 とりあつかいにん とりあつかいじん
đại diện; người bên trong hỏi giá