Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲扱き いねこき
đập lúa
麦扱き むぎこき むぎしごき
sự đập (tuốt) lúa mì; dụng cụ đập (tuốt) lúa mì
扱き使う こきつかう
lạm dụng
扱き混ぜる こきまぜる
pha trộn
扱き下ろす こきおろす
rơi xuống, thả xuống
扱き落とす しごきおとす
đập ; đập lúa
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
扱く しごく シゴく こく
vuốt tay; tuốt; vuốt râu; huấn luyện nghiêm khắc