Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 扶桑武侠傳
扶桑 ふそう
Nhật Bản; đất nước Phù Tang.
武侠 ぶきょう
hiệp sĩ đạo; tinh thần thượng võ; sự can đảm; hành động anh hùng
扶桑教 ふそうきょう
Fusokyo (một giáo phái của Thần đạo)
武侠小説 ぶきょうしょうせつ
tiểu thuyết võ hiệp.
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm