Các từ liên quan tới 扶養義務の準拠法に関する法律
扶養義務 ふようぎむ
nghĩa vụ nuôi dưỡng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
準拠法 じゅんきょほう
luật hiện hành
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
民事法律扶助 みんじほうりつふじょ
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)