Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
批准 ひじゅん
sự phê chuẩn.
批准書 ひじゅんしょ
thư phê chuẩn.
批評する ひひょう ひひょうする
kiểm thảo
批判する ひはんする
phê.
准 じゅん
chuẩn.
准州 じゅんしゅう
lãnh thổ
准尉 じゅんい
chuẩn uý.
准将 じゅんしょう
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất