批評する
ひひょう ひひょうする「PHÊ BÌNH」
Kiểm thảo
Phê bình.

批評する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 批評する
批評 ひひょう
sự bình luận.
批評家 ひひょうか
Nhà phê bình.
批評眼 ひひょうがん
con mắt phê bình.
フェミニズム批評 フェミニズムひひょう
sự phê bình nữ quyền
本文批評 ほんもんひひょう ほんぶんひひょう
lời phê bình văn bản
匿名批評 とくめいひひょう
sự phê bình nặc danh.
文芸批評 ぶんげいひひょう
sự phê bình văn học
印象批評 いんしょうひひょう
sự phê bình (một tác phẩm nghệ thuật) theo ấn tượng chủ quan