Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 批判地理学
批判哲学 ひはんてつがく
triết học phê bình
批判 ひはん
phê phán
実践理性批判 じっせんりせいひはん
bài phê bình (của) lý do thực hành (kant)
純粋理性批判 じゅんすいりせいひはん
phê bình lý trí thuần túy (là một cuốn sách của nhà triết học người Đức Immanuel Kant, trong đó tác giả tìm cách xác định giới hạn và phạm vi của siêu hình học)
批判的 ひはんてき
một cách phê phán
批判者 ひはんしゃ
nhà phê bình, người chỉ trích
無批判 むひはん
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
批判力 ひはんりょく
sức mạnh phê bình (ability)