切歯扼腕
せっしやくわん「THIẾT XỈ OẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được làm điên tiết (phẫn nộ, thiếu kiên nhẫn); nghiến răng răng và nắm chặt những cánh tay trên (về) bộ ngực (trong sự giận dữ hoặc sự đáng tiếc)

Bảng chia động từ của 切歯扼腕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切歯扼腕する/せっしやくわんする |
Quá khứ (た) | 切歯扼腕した |
Phủ định (未然) | 切歯扼腕しない |
Lịch sự (丁寧) | 切歯扼腕します |
te (て) | 切歯扼腕して |
Khả năng (可能) | 切歯扼腕できる |
Thụ động (受身) | 切歯扼腕される |
Sai khiến (使役) | 切歯扼腕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切歯扼腕すられる |
Điều kiện (条件) | 切歯扼腕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切歯扼腕しろ |
Ý chí (意向) | 切歯扼腕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切歯扼腕するな |