承り及ぶ
うけたまわりおよぶ「THỪA CẬP」
☆ Yodan verb with 'bu' ending (archaic), tha động từ
To hear of, to learn of

承り及ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承り及ぶ
及ぶ およぶ
bằng
ページに及ぶ ページにおよぶ
... những trang dài (lâu)
言い及ぶ いいおよぶ
nhắc đến; đề cập đến; nói đến; nhắc tới; đề cập tới; nói tới
説き及ぶ ときおよぶ
Lời giải thích mở rộng cho điều đó
聞き及ぶ ききおよぶ
để nghe thấy (của); để học (của)
思い及ぶ おもいおよぶ
Bỗng nhiên nảy ra ý nghĩ
犯罪に及ぶ はんざいにおよぶ
phạm tội
刃傷に及ぶ にんじょうにおよぶ
to come to bloodshed