説き及ぶ
ときおよぶ「THUYẾT CẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Lời giải thích mở rộng cho điều đó

Bảng chia động từ của 説き及ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説き及ぶ/ときおよぶぶ |
Quá khứ (た) | 説き及んだ |
Phủ định (未然) | 説き及ばない |
Lịch sự (丁寧) | 説き及びます |
te (て) | 説き及んで |
Khả năng (可能) | 説き及べる |
Thụ động (受身) | 説き及ばれる |
Sai khiến (使役) | 説き及ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説き及ぶ |
Điều kiện (条件) | 説き及べば |
Mệnh lệnh (命令) | 説き及べ |
Ý chí (意向) | 説き及ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 説き及ぶな |
説き及ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説き及ぶ
聞き及ぶ ききおよぶ
để nghe thấy (của); để học (của)
及ぶ およぶ
bằng
ページに及ぶ ページにおよぶ
... những trang dài (lâu)
言い及ぶ いいおよぶ
nhắc đến; đề cập đến; nói đến; nhắc tới; đề cập tới; nói tới
思い及ぶ おもいおよぶ
Bỗng nhiên nảy ra ý nghĩ
承り及ぶ うけたまわりおよぶ
to hear of, to learn of
犯罪に及ぶ はんざいにおよぶ
phạm tội
刃傷に及ぶ にんじょうにおよぶ
to come to bloodshed