思い及ぶ
おもいおよぶ「TƯ CẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Bỗng nhiên nảy ra ý nghĩ

Bảng chia động từ của 思い及ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い及ぶ/おもいおよぶぶ |
Quá khứ (た) | 思い及んだ |
Phủ định (未然) | 思い及ばない |
Lịch sự (丁寧) | 思い及びます |
te (て) | 思い及んで |
Khả năng (可能) | 思い及べる |
Thụ động (受身) | 思い及ばれる |
Sai khiến (使役) | 思い及ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い及ぶ |
Điều kiện (条件) | 思い及べば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い及べ |
Ý chí (意向) | 思い及ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い及ぶな |
思い及ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い及ぶ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
及ぶ およぶ
bằng
言い及ぶ いいおよぶ
nhắc đến; đề cập đến; nói đến; nhắc tới; đề cập tới; nói tới
ページに及ぶ ページにおよぶ
... những trang dài (lâu)
説き及ぶ ときおよぶ
Lời giải thích mở rộng cho điều đó
聞き及ぶ ききおよぶ
để nghe thấy (của); để học (của)
承り及ぶ うけたまわりおよぶ
to hear of, to learn of
思い浮かぶ おもいうかぶ
hồi tưởng lại; nhớ lại; nhớ ra; xuất hiện trong đầu; nghĩ đến; nảy ra trong đầu; nghĩ ra