承知の助
しょうちのすけ「THỪA TRI TRỢ」
☆ Cụm từ
OK, chắc chắn rồi, Hiểu rồi

承知の助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承知の助
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
承知 しょうち
sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ
承知の幕 しょうちのまく
thỏa thuận
不承知 ふしょうち
sự bất đồng ý kiến; bất đồng; phản đối; sự phản đối; sự từ chối
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
承知の上で しょうちのうえで
sự hiểu rõ, nắm bắt được hoàn cảnh, chủ động, cố ý
先刻承知 せんこくしょうち
biết trước, đã biết từ trước
承知する しょうち
chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ; thừa nhận.