Kết quả tra cứu 技を磨く
技を磨く
わざをみがく
「KĨ MA」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Cải thiện kỹ năng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 技を磨く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 技を磨く/わざをみがくく |
Quá khứ (た) | 技を磨いた |
Phủ định (未然) | 技を磨かない |
Lịch sự (丁寧) | 技を磨きます |
te (て) | 技を磨いて |
Khả năng (可能) | 技を磨ける |
Thụ động (受身) | 技を磨かれる |
Sai khiến (使役) | 技を磨かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 技を磨く |
Điều kiện (条件) | 技を磨けば |
Mệnh lệnh (命令) | 技を磨け |
Ý chí (意向) | 技を磨こう |
Cấm chỉ(禁止) | 技を磨くな |