民芸 みんげい
thủ công mỹ nghệ dân tộc.
芸術品 げいじゅつひん
tác phẩm nghệ thuật
手芸品 しゅげいひん
những nghề thủ công; hàng hóa crafted bàn tay
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
民需品 みんじゅひん
hàng tiêu dùng
園芸品種 えんげいひんしゅ
giống cây trồng