Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技術・家庭
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
国家基幹技術 こっかきかんぎじゅつ
kĩ thuật cốt lõi quốc gia
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ