技術標準
ぎじゅつひょうじゅん「KĨ THUẬT TIÊU CHUẨN」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn kỹ thuật

技術標準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術標準
情報技術標準化研究センター / インスタック じょーほーぎじゅつひょーじゅんかけんきゅーセンター / インスタック
INSTAC (Trung tâm Nghiên cứu và Tiêu chuẩn hóa Công nghệ Thông tin)
欧州電気技術標準化委員会 おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい
Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術水準 ぎじゅつすいじゅん
trạng thái - (của) - - nghệ thuật
技術基準 ぎじゅつきじゅん
tiêu chuẩn kĩ thuật