技術顧問
ぎじゅつこもん「KĨ THUẬT CỐ VẤN」
☆ Danh từ
Technical advisor, expert advisor

技術顧問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術顧問
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
顧問 こもん
sự cố vấn; sự tư vấn; sự khuyên bảo.
技術的問題 ぎじゅつてきもんだい
vấn đề kỹ thuật
顧問官 こもんかん
hội viên hội đồng
顧問団 こもんだん
đoàn cố vấn.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật