Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技術顧問
ぎじゅつこもん
technical advisor, expert advisor
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
顧問 こもん
sự cố vấn; sự tư vấn; sự khuyên bảo.
技術的問題 ぎじゅつてきもんだい
vấn đề kỹ thuật
顧問官 こもんかん
hội viên hội đồng
顧問団 こもんだん
đoàn cố vấn.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
「KĨ THUẬT CỐ VẤN」
Đăng nhập để xem giải thích