Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
把っ手 とって
tay cầm; quả đấm (cửa).
把 わ ば ぱ
bó
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
握把 あくは
Cầm; nắm chặt
把握 はあく
sự lĩnh hội; sự nắm vững
銃把 じゅうは
báng súng, tay cầm súng