神経抑制薬
しんけいよくせいやく
Thuốc ức chế thần kinh, thuốc an thần
神経抑制薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経抑制薬
抑制薬 よくせいやく
thuốc ức chế
神経活動抑制 しんけいかつどうよくせい
ức chế hoạt động thần kinh
中枢神経系抑制剤 ちゅうすうしんけいけいよくせいざい
thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
神経薬理学 しんけいやくりがく
dược lý học thần kinh
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc
ゼロ抑制 ゼロよくせい
bỏ số không