Kết quả tra cứu 投下資本
Các từ liên quan tới 投下資本
投下資本
とうかしほん
「ĐẦU HẠ TƯ BỔN」
☆ Danh từ
◆ Vốn đầu tư
投下資本当
たりの
収益
Doanh thu trên vốn đầu tư
投下資本粗利益率
Lợi nhuận thô sau khi rót vốn đầu tư .

Đăng nhập để xem giải thích
とうかしほん
「ĐẦU HẠ TƯ BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích