Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投下資本利益率
とーかしほんりえきりつ
tỷ suất hoàn vốn
投資利益率 とうしりえきりつ
lợi nhuận đầu tư
資本利益率 しほんりえきりつ
trở lại - trên (về) - tỷ lệ đầu tư
総資本利益率 そうしほんりえきりつ
trở lại trên (về) những tài sản (roa)
投資収益率 とーししゅーえきりつ
自己資本利益率 じこしほんりえきりつ
lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
株主資本利益率 かぶぬししほんりえきりつ
trở lại trên (về) tính công bằng (roe)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投下資本 とうかしほん
Vốn đầu tư
Đăng nhập để xem giải thích