Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
企業投資 きぎょうとうし
sự đầu tư kinh doanh
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
企鵝 きが
chim cánh cụt
企図 きと
dự án; chương trình; kế hoạch
企劃 きかく
lập kế hoạch; lên kế hoạch
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực
企み たくらみ
âm mưu; mưu đồ
企画 きかく
qui hoạch