Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
企鵝
きが
chim cánh cụt
鵝鳥
ngỗng
鵝毛 がもう
lông ngỗng
鵝口瘡
bệnh tưa miệng (ở trẻ em)
天鵝絨
nhung
企図 きと
dự án; chương trình; kế hoạch
企劃 きかく
lập kế hoạch; lên kế hoạch
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực
企み たくらみ
âm mưu; mưu đồ
「XÍ」
Đăng nhập để xem giải thích