投出
とうしゅつ「ĐẦU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hình chiếu

Bảng chia động từ của 投出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投出する/とうしゅつする |
Quá khứ (た) | 投出した |
Phủ định (未然) | 投出しない |
Lịch sự (丁寧) | 投出します |
te (て) | 投出して |
Khả năng (可能) | 投出できる |
Thụ động (受身) | 投出される |
Sai khiến (使役) | 投出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投出すられる |
Điều kiện (条件) | 投出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投出しろ |
Ý chí (意向) | 投出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投出するな |
投出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投出
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
投資支出 とうしししゅつ
chi phí đầu tư
出し投げ だしなげ
kỹ thuật ném ra trước mặt
投げ出す なげだす
ném đi, từ bỏ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.