Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上手出し投げ うわてだしなげ
kỹ thuật nắm khố và ném ra ngoài
下手出し投げ したてだしなげ
kỹ thuật túm khố bằng tay dưới và ném
投げ出す なげだす
ném đi, từ bỏ
投出 とうしゅつ
hình chiếu
投げ なげ
Cú ném; cú quật
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao