投射
とうしゃ「ĐẦU XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phóng ra; sự chiếu ra
拡大映像投射器具
Dụng cụ phóng hình khuyếch đại .

Bảng chia động từ của 投射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投射する/とうしゃする |
Quá khứ (た) | 投射した |
Phủ định (未然) | 投射しない |
Lịch sự (丁寧) | 投射します |
te (て) | 投射して |
Khả năng (可能) | 投射できる |
Thụ động (受身) | 投射される |
Sai khiến (使役) | 投射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投射すられる |
Điều kiện (条件) | 投射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投射しろ |
Ý chí (意向) | 投射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投射するな |
投射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投射
投射痛 とーしゃつー
đau quy chiếu
投射角 とうしゃかく
góc chiếu.
投射する とうしゃ
phóng ra; chiếu ra; lan toả
投射原理 とうしゃげんり
Nguyên lý chiếu
電磁投射砲 でんじとうしゃほう
thuật ngữ chung cho các loại vũ khí sử dụng lực điện từ để bắn đạn đại bác
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投 とう
counter for pitches