投射する
とうしゃ「ĐẦU XẠ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phóng ra; chiếu ra; lan toả
別
の
場所
に
投射
される〔
痛
みが〕
Lan tỏa sang từng vùng riêng biệt (cơn đau) .

Bảng chia động từ của 投射する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投射する/とうしゃする |
Quá khứ (た) | 投射した |
Phủ định (未然) | 投射しない |
Lịch sự (丁寧) | 投射します |
te (て) | 投射して |
Khả năng (可能) | 投射できる |
Thụ động (受身) | 投射される |
Sai khiến (使役) | 投射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投射すられる |
Điều kiện (条件) | 投射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投射しろ |
Ý chí (意向) | 投射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投射するな |