Kết quả tra cứu 投影
Các từ liên quan tới 投影
投影
とうえい
「ĐẦU ẢNH」
◆ Quy chụp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự dự tính; sự kế hoạch; trình chiếu.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 投影
Bảng chia động từ của 投影
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投影する/とうえいする |
Quá khứ (た) | 投影した |
Phủ định (未然) | 投影しない |
Lịch sự (丁寧) | 投影します |
te (て) | 投影して |
Khả năng (可能) | 投影できる |
Thụ động (受身) | 投影される |
Sai khiến (使役) | 投影させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投影すられる |
Điều kiện (条件) | 投影すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投影しろ |
Ý chí (意向) | 投影しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投影するな |