Kết quả tra cứu 投影法
Các từ liên quan tới 投影法
投影法
とうえいほう
「ĐẦU ẢNH PHÁP」
◆ Phép chiếu bản đồ
☆ Danh từ
◆ Kỹ thuật chiếu hình
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .

Đăng nhập để xem giải thích
とうえいほう
「ĐẦU ẢNH PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích