Kết quả tra cứu 投影する
Các từ liên quan tới 投影する
投影する
とうえい
「ĐẦU ẢNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dự tính; kế hoạnh
(
人
)
自身
には
全
く
当
てはまらないようなことを
投影
する
Hoạch định lại cho những việc không đúng
〜に
自分自身
の
人生
の
一部
を
投影
する
Thêm vài kế hoạch/hoạch định cho cuộc sống .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 投影する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投影する/とうえいする |
Quá khứ (た) | 投影した |
Phủ định (未然) | 投影しない |
Lịch sự (丁寧) | 投影します |
te (て) | 投影して |
Khả năng (可能) | 投影できる |
Thụ động (受身) | 投影される |
Sai khiến (使役) | 投影させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投影すられる |
Điều kiện (条件) | 投影すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投影しろ |
Ý chí (意向) | 投影しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投影するな |