Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投影方法
とうえいほうほう
kiểu chiếu
投影法 とうえいほう
kỹ thuật chiếu hình
投影図法 とうえいずほう
phương pháp chiếu hình
投影 とうえい
sự dự tính; sự kế hoạch; trình chiếu.
写真投影法 しゃしんとうえいほう
photo projective method (esp. in psych.)
投影ビューポート とうえいビューポート
khung chiếu
ノモン投影 ノモンとうえい グノモンとうえい
phép chiếu bản đồ gnomonic (là phép chiếu bản đồ hiển thị tất cả các vòng tròn lớn dưới dạng đường thẳng, dẫn đến bất kỳ đoạn đường thẳng nào trên bản đồ gnomonic đều hiển thị đường trắc địa, tuyến đường ngắn nhất giữa hai điểm cuối của đoạn)
投影図 とうえいず
hình chiếu
正投影 せいとうえい
phép chiếu vuông góc
「ĐẦU ẢNH PHƯƠNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích