Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げ槍 なげやり
Môn ném lao.
槍投げ やりなげ
cái lao (ném)
投擲槍 とうてきそう
throwing spear, javelin
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
槍を投げる やりをなげる
đâm lao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
投光器 とうこうき とうこううつわ とうこうき とうこううつわ
máy rọi ánh sáng
槍 やり
cây dáo; ngọn thương