投機
とうき「ĐẦU KI」
Đầu cơ
☆ Danh từ
Sự đầu cơ
その
投機
の
決定
においてとんでもない
間違
いを
犯
す
Phạm sai lầm to lớn trong đầu cơ chứng khoán
この
株式市場
における
投機
による
収益
は
膨大
なものである
Lợi nhuận từ việc đầu cơ vào thị trường chứng khoán là rất lớn.

Từ đồng nghĩa của 投機
noun