Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機関投資家 きかんとうしか
người đầu tư cơ quan
投機 とうき
sự đầu cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
投資家 とうしか
Người đầu tư
投書家 とうしょか
người đóng góp (văn học); một phóng viên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
適格機関投資家 てきかくきかんとーしか
nhà đầu tư tổ chức đủ tiêu chuẩn