得票総数
とくひょうそうすう「ĐẮC PHIẾU TỔNG SỔ」
☆ Danh từ
Tổng số phiếu bầu
得票総数
に
基
づいて、
勝者
が
決定
されます。
Dựa trên tổng số phiếu bầu, người chiến thắng sẽ được quyết định.

得票総数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 得票総数
得票数 とくひょうすう
số (của) những lá phiếu đang tồn tại (bỏ phiếu)
投票総数 とうひょうそうすう
tổng số phiếu bầu
得票 とくひょう
số phiếu; sự giành phiếu
法定得票数 ほうていとくひょうすう
pháp định về số phiếu đắc cử
票数 ひょうすう
số phiếu
総括票 そうかつひょう
bảng tổng hợp, bảng khái quát
得票率 とくひょうりつ
tỉ lệ phiếu bầu, tỉ lệ số phiếu giành được
総数 そうすう
tổng số