Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
投薬 とうやく
Liều lượng (thuốc)
投薬ミス とうやくミス
lỗi phát thuốc cho bệnh nhân
投薬ラベル とうやくラベル
Nhãn dán thuốc.
投薬瓶 とうやくかめ とうやくびん
lọ thuốc
投薬トレー とうやくトレー
khay chia thuốc
前投薬 まえとうやく
tiền mê
投薬量 とうやくりょう
Liều lượng thuốc